STT | Họ và Tên | Xếp hạng | Điểm số đạt được | Đơn vị chủ quản |
57 | Nguyễn Ngọc Hưng | 1 | 45 | Xóm Đồng |
42 | Nguyễn Văn Thưởng | 2 | 44 | Trần Lựu |
75 | Nguyễn Như Hiển | 3 | 41 | YNA |
8 | Trương Viết Hoài | 4 | 38 | Giang Nam II |
32 | Nguyễn Thanh Phong | 5 | 35 | Thanh Sport |
58 | Nguyễn Quang Chung | 6 | 33 | Xóm Đồng |
78 | Nguyễn Quốc Vinh | 6 | 33 | YNA |
41 | Lê Minh Đức | 6 | 33 | Trần Lựu |
35 | Vũ Văn Dũng | 9 | 28 | Thanh Sport |
7 | Đỗ Quang Hiệp | 9 | 28 | Giang Nam II |
74 | Vũ Văn Thắng | 9 | 28 | YNA |
62 | Vũ Văn Linh | 12 | 27 | Xóm Đồng |
20 | Ngô Anh Tuấn | 12 | 27 | 2 Cua II |
18 | Nguyễn Quang Ninh | 14 | 26 | 2 Cua II |
11 | Phạm Văn Thủy | 14 | 26 | Giang Nam II |
36 | Vũ Văn Trường | 16 | 25 | Thanh Sport |
15 | Nguyễn Văn Hạnh | 16 | 25 | 2 Cua II |
19 | Hoàng Anh Tuấn Cận | 16 | 25 | 2 Cua II |
12 | Vũ Đức Đạt | 16 | 25 | Giang Nam II |
2 | Ông Dương | 16 | 25 | 2 Cua I |
34 | Trịnh Văn Giang | 21 | 24 | Thanh Sport |
29 | Nguyễn Đắc Sơn | 21 | 24 | Suối Hoa |
37 | Nguyễn Văn Niên | 23 | 23 | Thanh Sport |
59 | Nguyễn Văn Thiệu | 23 | 23 | Xóm Đồng |
61 | Nguyễn Đức Hùng | 23 | 23 | Xóm Đồng |
76 | Nguyễn Bình Quang | 26 | 22 | YNA |
6 | Nguyễn Thành Chung | 26 | 22 | 2 Cua I |
24 | Nguyễn Xuân Chung | 28 | 21 | Quế Võ II |
63 | Vũ Đức Phát | 28 | 21 | Xóm Đồng |
9 | Nguyễn Minh Đức | 28 | 21 | Giang Nam II |
31 | Nguyễn Thành Long | 31 | 20 | Suối Hoa |
26 | Giáp Minh Tuấn | 32 | 19 | Suối Hoa |
66 | Lê Hoàng Anh | 32 | 19 | Yên Mẫn |
1 | Trương Trọng Thiện | 32 | 19 | 2 Cua I |
69 | Trịnh Đăng Thành | 35 | 18 | Yên Mẫn |
27 | Vũ Sỹ Triển | 35 | 18 | Suối Hoa |
48 | Trần Đức Nghĩa | 35 | 18 | Trần Lựu |
65 | Nguyễn Trọng Hiệp | 38 | 17 | Yên Mẫn |
23 | Hà Như Huy | 39 | 16 | Quế Võ II |
51 | Nguyễn Ngọc Chương | 39 | 16 | Đoàn Kết |
25 | Vũ Văn Đoàn | 39 | 16 | Quế Võ II |
21 | Nguyễn Bá Tâm | 42 | 15 | Quế Võ II |
33 | Trịnh Văn Quyết | 42 | 15 | Thanh Sport |
47 | Nguyễn Thị Lan | 42 | 15 | Trần Lựu |
46 | Vũ Đức Tùng | 45 | 14 | Trần Lựu |
53 | Đỗ Đức Phú | 45 | 14 | Đoàn Kết |
17 | Hạ Anh Tú | 47 | 13 | 2 Cua II |
5 | Lương Thanh Tùng | 48 | 12 | 2 Cua I |
40 | Vũ Hoàng Tùng | 48 | 12 | Trần Lựu |
67 | Trịnh Đắc Huynh | 50 | 11 | Yên Mẫn |
28 | Nguyễn Văn Toán | 50 | 11 | Suối Hoa |
30 | Phạm.Ng.Th. Minh | 52 | 10 | Suối Hoa |
73 | Vũ Văn Tuấn | 52 | 10 | YNA |
38 | Hoàng Cao Sơn | 54 | 9 | Trần Lựu |
49 | Nguyễn Văn Cư | 54 | 9 | Đoàn Kết |
60 | Đỗ Hữu Phượng | 56 | 8 | Xóm Đồng |
72 | Nguyễn Văn Diệu | 57 | 7 | Yên Mẫn |
56 | Lê Văn Tú | 58 | 6 | Đoàn Kết |
71 | Nguyễn Văn Thành | 58 | 6 | Yên Mẫn |
50 | Nguyễn Văn Hùng | 60 | 5 | Đoàn Kết |
68 | Nguyễn Văn Trường | 60 | 5 | Yên Mẫn |
77 | Đức Anh | 60 | 5 | YNA |
3 | Lã Hồng Phong | 63 | 4 | 2 Cua I |
22 | Nguyễn Hoàng Linh | 63 | 4 | Quế Võ II |
70 | Nguyễn Văn Hùng | 63 | 4 | Yên Mẫn |
14 | Lưu Chí Hiếu | 66 | 3 | Giang Nam II |
4 | Nguyễn Đức Minh | 66 | 3 | 2 Cua I |
10 | Chu Quốc Khánh | 66 | 3 | Giang Nam II |
13 | Nguyễn Tuấn Anh | 69 | 2 | Giang Nam II |
16 | Lê Hồng Bắc | 69 | 2 | 2 Cua II |
52 | Nguyễn Văn Dũng | 69 | 2 | Đoàn Kết |
44 | Lê Đức Minh | 72 | 1 | Trần Lựu |
54 | An Minh Hợi | 72 | 1 | Đoàn Kết |
55 | Lê Đức Dũng | 72 | 1 | Đoàn Kết |
39 | Đinh Văn Bắc | 75 | 0 | Trần Lựu |
43 | Nguyễn Bá Tân | 75 | 0 | Trần Lựu |
45 | Nguyễn Văn Hùng | 75 | 0 | Trần Lựu |
64 | Trần Văn Khải | 75 | 0 | Xóm Đồng |